Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utukt utukta, utukten
Số nhiều

utukt gđc

  1. Sự dâm dục, tà dâm. Việc dâm dục.
    å drive utukt

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa