Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈət.ˌmoʊst/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

utmost /ˈət.ˌmoʊst/

  1. Xa nhất, cuối cùng.
    utmost limits — giới hạn cuối cùng
  2. Hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm.
    to make the utmost efforts to — cố gắng hết sức để

Danh từ sửa

utmost /ˈət.ˌmoʊst/

  1. Mức tối đa, cực điểm.
    to the utmost — đến mức tối đa, đến cực điểm
    to do one's utmost — gắng hết sức

Tham khảo sửa