Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utkast utkastet
Số nhiều utkast utkasta, utkastene

utkast

  1. Bản thảo, phác họa. Sự thảo, phác họa.
    De kom med et utkast til en plan.
    Han ble bedt om å lage et utkast.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa