utensil
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /jʊ.ˈtɛnt.səl/
Hoa Kỳ | [jʊ.ˈtɛnt.səl] |
Danh từ sửa
utensil /jʊ.ˈtɛnt.səl/
- Đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình).
- kitchen (cooking) utensils — đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn
Tham khảo sửa
- "utensil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)