Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /jʊ.ˈsɜːp/

Ngoại động từ sửa

usurp ngoại động từ /jʊ.ˈsɜːp/

  1. Lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt.
    to usurp the throne — cướp ngôi

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa