Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈə.ʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

usher /ˈə.ʃɜː/

  1. Người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng).
  2. Chưởng toà.
  3. (Nghĩa xấu) Trợ giáo.

Ngoại động từ sửa

usher ngoại động từ /ˈə.ʃɜː/

  1. Đưa, dẫn.
    to usher into — dẫn vào, đưa vào
  2. Báo hiệu, mở ra.
    to usher in a new period of prosperity — mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa