Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuːs.ləs.nəs/

Danh từ sửa

uselessness /ˈjuːs.ləs.nəs/

  1. Tính chất ích, tính chất vô dụng.
  2. (Từ lóng) Tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi.

Tham khảo sửa