Xem USAR

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

  1. Dùng, sử dụng.

Chia động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Động từ sửa

usar

  1. Dùng, sử dụng.

Tiếng Catalan sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).

Động từ sửa

usar

  1. Dùng, sử dụng.
  2. Dùng, áp dụng, lợi dụng.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Oc sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).

Động từ sửa

use

  1. Dùng, sử dụng.
  2. Dùng, áp dụng, lợi dụng.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /u.ˈsaɾ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).

Động từ sửa

usar (ngôi thứ nhất số ít present uso, ngôi thứ nhất số ít preterite usé, phân từ quá khứ usado)

  1. Dùng, sử dụng.
    ¡Usa un martillo! — Dùng cái búa!
  2. Dùng cho quen.
    Usa siempre las mismas técnicas. — Hãy luôn tiếp tục sử dụng các kỹ thuật ấy.
  3. Mặc.
    Usó una camisa a cuadros. — Anh ấy đã mặc áo ca-rô.
  4. Tiêu dùng, tiêu thụ.

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

dùng
làm cho quen
mang
tiêu dùng

Từ dẫn xuất sửa