Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɜː.tə.ˈkɛr.i.ə/

Danh từ sửa

urticaria /ˌɜː.tə.ˈkɛr.i.ə/

  1. (Y học) Chứng mày đay.

Tham khảo sửa