Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɜːn/
Danh từ
sửa
urn
/ˈɜːn/
Cái
lư
;
cái
vạc
.
Bình
đựng
di cốt
,
bình
đựng
tro
hỏa táng
.
Bình
hãm
trà
,
bình
hãm
cà phê
(ở các tiệm cà phê và căng tin).
Tham khảo
sửa
"
urn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)