Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.ʁi.nwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
urinoir
/y.ʁi.nwaʁ/
urinoirs
/y.ʁi.nwaʁ/

urinoir /y.ʁi.nwaʁ/

  1. Chỗ đi tiểu, chỗ đi đái.

Tham khảo sửa