Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urbanité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/yʁ.ba.ni.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
urbanité
/yʁ.ba.ni.te/
urbanité
/yʁ.ba.ni.te/
urbanité
gc
/yʁ.ba.ni.te/
Phép
lịch sự
.
Accueillir un visiteur avec
urbanité
— tiếp khách theo phép lịch sự
Tham khảo
sửa
"
urbanité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)