upstream
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈəp.ˈstrim/
Phó từ sửa
upstream /ˈəp.ˈstrim/
- Ngược dòng.
- (Máy tính) Hướng lên trên.
- (Sinh học) Hướng tới đầu 5’ của phân tử DNA.
Tham khảo sửa
- "upstream", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)