Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upstate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəp.ˌsteɪt/
Danh từ
sửa
upstate
/ˈəp.ˌsteɪt/
Phần
của một
bang
(thường)
nằm
về
hướng
Bắc
) không
thuộc
các
thành phố
lớn.
Tính từ
sửa
upstate
/ˈəp.ˌsteɪt/
Thuộc
vùng đất
xa
các đô
thị
.
Phó từ
sửa
upstate
/ˈəp.ˌsteɪt/
Ở
vùng
nông thôn
,
thuộc
vùng
nông thôn
.
Tham khảo
sửa
"
upstate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)