Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəp.ˈsteɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

upstage /ˈəp.ˈsteɪdʒ/

  1. (Thông tục) Tự cao tự đại; trịch thượng.

Tham khảo sửa