upholder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌəp.ˈhoʊl.dɜː/
Danh từ sửa
upholder /ˌəp.ˈhoʊl.dɜː/
- Cái trụ, cái chống, cái đỡ.
- Người ủng hộ, người tán thành.
- Người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai).
- Người xác nhận.
Tham khảo sửa
- "upholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)