Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈwɪ.tɪŋ/

Tính từ sửa

unwitting /.ˈwɪ.tɪŋ/

  1. Không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm.

Tham khảo sửa