Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈjuː.ʒə.wəl.nəs/

Danh từ sửa

unusualness /.ˈjuː.ʒə.wəl.nəs/

  1. Tính không thông thường.
  2. Tính tuyệt vời.

Tham khảo sửa