unusualness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈjuː.ʒə.wəl.nəs/
Danh từ sửa
unusualness /.ˈjuː.ʒə.wəl.nəs/
- Tính không thông thường.
- Tính tuyệt vời.
Tham khảo sửa
- "unusualness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unusualness /.ˈjuː.ʒə.wəl.nəs/