Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈθroʊn/

Ngoại động từ sửa

unthrone ngoại động từ /.ˈθroʊn/

  1. Truất ngôi (vua); hạ bệ.

Tham khảo sửa