unthrone
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈθroʊn/
Ngoại động từ sửa
unthrone ngoại động từ /.ˈθroʊn/
- Truất ngôi (vua); hạ bệ.
Tham khảo sửa
- "unthrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unthrone ngoại động từ /.ˈθroʊn/