Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untainted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
untainted
Chưa
hỏng
, chưa ôi,
còn
tưi
(thức ăn, hoa quả).
Không bị
nhơ bẩn
, không bị ô
uế
.
Tham khảo
sửa
"
untainted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)