Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

unsuitability

  1. Tính không phù hợp, tính không thích hợp.
  2. Tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách.
  3. Tính không tưng xứng (kết hôn).

Tham khảo sửa