Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈstɪn.tɪŋ/

Tính từ sửa

unstinting /.ˈstɪn.tɪŋ/

  1. Hào phóng, rộng rãi.

Tham khảo sửa