Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈspɑː.təd/

Tính từ sửa

unspotted /.ˈspɑː.təd/

  1. Không có đốm.
  2. Không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch.

Tham khảo sửa