Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈspɛr.ɪŋ/

Tính từ sửa

unsparing /.ˈspɛr.ɪŋ/

  1. Không thưng, không tha thứ.
  2. Không tiết kiệm.
    unsparing of (in) praise — không tiếc lời khen

Tham khảo sửa