Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unsparing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈspɛr.ɪŋ/
Tính từ
sửa
unsparing
/.ˈspɛr.ɪŋ/
Không
thưng
, không
tha thứ
.
Không
tiết kiệm
.
unsparing
of (in) praise
— không tiếc lời khen
Tham khảo
sửa
"
unsparing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)