Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪ.təd/

Tính từ sửa

unsophisticated /ˌən.sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪ.təd/

  1. Thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu).
  2. Đn gin, không tinh vi, không phức tạp.
  3. (Nghĩa bóng) Gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt.

Tham khảo sửa