Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈsɑɪt.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

unsightly /ˌən.ˈsɑɪt.li/

  1. Khó coi, xấu xí, không đẹp mắt.

Tham khảo sửa