Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈlɛk.tɪv/

Tính từ sửa

unselective /.ˈlɛk.tɪv/

  1. Ẩu, bừa, không phân biệt.

Tham khảo sửa