Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unseasoned

  1. Còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả).
  2. Không mắm muối, không gia vị (đồ ăn).
  3. (Quân sự) Chưa rèn luyện, chưa thiện chiến.
  4. (Nghĩa bóng) Thiếu kinh nghiệm, không quen.

Tham khảo sửa