unseasoned
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unseasoned
- Còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả).
- Không mắm muối, không gia vị (đồ ăn).
- (Quân sự) Chưa rèn luyện, chưa thiện chiến.
- (Nghĩa bóng) Thiếu kinh nghiệm, không quen.
Tham khảo sửa
- "unseasoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)