unseasonable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈsiz.nə.bəl/
Tính từ sửa
unseasonable /.ˈsiz.nə.bəl/
- Không đúng mùa, trái mùa, trái vụ.
- unseasonable fruit — qu trái mùa
- unseasonable weather — trời trái tiết
- Không hợp thời, không đúng lúc.
- an unseasonable act — một hành động không đúng lúc
Tham khảo sửa
- "unseasonable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)