Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

unseal ngoại động từ /.ˈsil/

  1. Mở, bóc (dấu niêm phong... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to unseal someone's eyes — (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa