Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈskrɪp.təd/

Tính từ sửa

unscripted /.ˈskrɪp.təd/

  1. Không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh ).

Tham khảo sửa