unscientific
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/
Tính từ sửa
unscientific (so sánh hơn more unscientific, so sánh nhất most unscientific) /ˌən.ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/
Tham khảo sửa
- "unscientific", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)