Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unsatisfied

  1. Không được thỏa mãn, chưa phỉ, chưa hả.
  2. Chưa tin chắc, còn ngờ.
    to be unsatisfied about something — còn ngờ điều gì

Tham khảo sửa