Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.li/

Tính từ sửa

unsatisfactorily /.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.li/

  1. Không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp.

Tham khảo sửa