Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈrɑɪ.tʃəs.nəs/

Danh từ sửa

unrighteousness /.ˈrɑɪ.tʃəs.nəs/

  1. Sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý.
  2. Tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác.

Tham khảo sửa