unregulated
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unregulated
- Không được điều chỉnh.
- Không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc... ).
- Không được điều hoà (số tiền chi tiêu... ).
Tham khảo sửa
- "unregulated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)