Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ən.ˈriv/

Ngoại động từ sửa

unreeve ngoại động từ /ən.ˈriv/

  1. (Hàng hải) Tháo rút (dây, chèo...).

Nội động từ sửa

unreeve nội động từ /ən.ˈriv/

  1. (Hàng hải) Tuột (dây, chèo...).
  2. Tháo dây thừng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa