unquestioning
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ən.ˈkwɛs.tʃə.nɪŋ/
Tính từ sửa
unquestioning ( không so sánh được) /ən.ˈkwɛs.tʃə.nɪŋ/
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "unquestioning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unquestioning ( không so sánh được) /ən.ˈkwɛs.tʃə.nɪŋ/