unquenchable
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unquenchable
- Không thể tắt, không dập tắt được.
- (Nghĩa bóng) Không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát).
- an unquenchable desire — dục vọng không tho m n được
Tham khảo sửa
- "unquenchable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)