Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈprɪn.tə.bəl/

Tính từ sửa

unprintable /.ˈprɪn.tə.bəl/

  1. Không in được (vì quá tục tĩu).
    an unprintable work — một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)

Tham khảo sửa