unprincely
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunprincely
- Không phải là hoàng thân, không như ông hoàng.
- Không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng.
Tham khảo
sửa- "unprincely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unprincely