unpremeditated
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unpremeditated
- Không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm.
- an unpremeditated offense — một điều xúc phạm không chủ tâm
- Không chuẩn bị, không sửa đoạn trước.
- an unpremeditated speech — một bài diễn văn không chuẩn bị trước
Tham khảo sửa
- "unpremeditated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)