Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈplɛ.zᵊnt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

unpleasant /.ˈplɛ.zᵊnt/

  1. Khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét.
    unpleasant weather — thời tiết xấu

Tham khảo sửa