Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unnoticed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unnoticed
Không ai
thấy
, không ai để ý.
time slipped by
unnoticed
— thời gian trôi qua không ai thấy
Bị
bỏ qua
, bị
làm ngơ
, bị
coi
là thường.
Tham khảo
sửa
"
unnoticed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)