Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/

Danh từ sửa

unnaturalness /ˌən.ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/

  1. Tính chất trái với thiên nhiên.
  2. Tính giả tạo, tính gượng gạo.
  3. Sự thiếu tình cảm thông thường.
  4. Tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu... ).

Tham khảo sửa