Tiếng Boon sửa

Đại từ sửa

unna

  1. cái này (chỉ vật ở gần).

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Na Uy sửa

Giới từ sửa

unna

  1. Khỏi, ra khỏi.
    Sjåføren svingte unna syklistene.
    De reddet seg unna.
    Han holdt fienden unna.
    Varene går fort unna.
    Hàng hóa bán chạy.
    å gjøre unna arbeidet — Làm xong, hoàn tất công việc.
    Bygatene klarer ikke å ta unna trafikken.
    Đường sá trong thành phố không thỏa mãn nhu cầu lưu thông.

Tham khảo sửa