Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈmɜː.sɪ.fəl/

Tính từ sửa

unmerciful /ˌən.ˈmɜː.sɪ.fəl/

  1. Không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm.

Tham khảo sửa