Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈmæsk/

Ngoại động từ sửa

unmask ngoại động từ /ˌən.ˈmæsk/

  1. Vạch mặt, lột mặt nạ.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

unmask nội động từ /ˌən.ˈmæsk/

  1. Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa