unmanned
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈmænd/
Động từ sửa
unmanned
Chia động từ sửa
unman
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unman | |||||
Phân từ hiện tại | unmanning | |||||
Phân từ quá khứ | unmanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unman | unman hoặc unmannest¹ | unmans hoặc unmanneth¹ | unman | unman | unman |
Quá khứ | unmanned | unmanned hoặc unmannedst¹ | unmanned | unmanned | unmanned | unmanned |
Tương lai | will/shall² unman | will/shall unman hoặc wilt/shalt¹ unman | will/shall unman | will/shall unman | will/shall unman | will/shall unman |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unman | unman hoặc unmannest¹ | unman | unman | unman | unman |
Quá khứ | unmanned | unmanned | unmanned | unmanned | unmanned | unmanned |
Tương lai | were to unman hoặc should unman | were to unman hoặc should unman | were to unman hoặc should unman | were to unman hoặc should unman | were to unman hoặc should unman | were to unman hoặc should unman |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unman | — | let’s unman | unman | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
unmanned /ˌən.ˈmænd/
- Không có người.
- to send an unmanned space ship to Mars — phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả
Tham khảo sửa
- "unmanned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)