unloosen
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈluː.sᵊn/
Ngoại động từ sửa
unloosen ngoại động từ /.ˈluː.sᵊn/
- Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây).
- to unloose one's hold — thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
Chia động từ sửa
unloosen
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "unloosen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)